Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言笑自如
Pinyin: yán xiào zì rú
Meanings: To talk and laugh naturally, without constraint., Nói cười tự nhiên, không bị gò bó., 谈笑如常,十分镇定。[出处]清·方苞《通议大夫江南布政使陈介墓志铭》“群夷纵火,牛街镇去城三十馀里,火光烛天。公言笑自如,日夜为守战计,贼不敢逼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 言, 夭, 竹, 自, 口, 女
Chinese meaning: 谈笑如常,十分镇定。[出处]清·方苞《通议大夫江南布政使陈介墓志铭》“群夷纵火,牛街镇去城三十馀里,火光烛天。公言笑自如,日夜为守战计,贼不敢逼。”
Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ bình tĩnh, tự tin khi giao tiếp. Có thể đứng độc lập hoặc trong câu phức hợp.
Example: 尽管有很多人在场,她依然言笑自如。
Example pinyin: jǐn guǎn yǒu hěn duō rén zài chǎng , tā yī rán yán xiào zì rú 。
Tiếng Việt: Mặc dù có rất nhiều người hiện diện, cô ấy vẫn nói cười tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói cười tự nhiên, không bị gò bó.
Nghĩa phụ
English
To talk and laugh naturally, without constraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谈笑如常,十分镇定。[出处]清·方苞《通议大夫江南布政使陈介墓志铭》“群夷纵火,牛街镇去城三十馀里,火光烛天。公言笑自如,日夜为守战计,贼不敢逼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế