Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言归正传

Pinyin: yán guī zhèng zhuàn

Meanings: Trở lại vấn đề chính (dùng để chuyển hướng cuộc trò chuyện hoặc bài nói sang chủ đề quan trọng)., Return to the main topic (used to redirect conversation or speech to the important subject)., 正传正题或本题。指话头转回到正题上来。旧小说中常用的套语。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十三回“如今说书的‘从旁指点桃源路,引得渔郎来问津’,算通前彻后交待明白了,然后这再言归正传。”[例]现在我们~,集中讨论这件事,发言要围绕中心。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 言, 丨, 丿, 彐, 一, 止, 专, 亻

Chinese meaning: 正传正题或本题。指话头转回到正题上来。旧小说中常用的套语。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十三回“如今说书的‘从旁指点桃源路,引得渔郎来问津’,算通前彻后交待明白了,然后这再言归正传。”[例]现在我们~,集中讨论这件事,发言要围绕中心。

Grammar: Thường được sử dụng ở đầu câu hoặc đoạn để đánh dấu sự chuyển mạch chủ đề.

Example: 闲话少叙,我们还是言归正传吧。

Example pinyin: xián huà shǎo xù , wǒ men hái shì yán guī zhèng zhuàn ba 。

Tiếng Việt: Ít nói chuyện phiếm thôi, chúng ta hãy trở lại vấn đề chính.

言归正传
yán guī zhèng zhuàn
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại vấn đề chính (dùng để chuyển hướng cuộc trò chuyện hoặc bài nói sang chủ đề quan trọng).

Return to the main topic (used to redirect conversation or speech to the important subject).

正传正题或本题。指话头转回到正题上来。旧小说中常用的套语。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十三回“如今说书的‘从旁指点桃源路,引得渔郎来问津’,算通前彻后交待明白了,然后这再言归正传。”[例]现在我们~,集中讨论这件事,发言要围绕中心。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...