Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言归于好
Pinyin: yán guī yú hǎo
Meanings: To reconcile and restore good relations (used when two parties end disputes and return to harmony)., Giảng hòa, nối lại mối quan hệ tốt đẹp (dùng để chỉ việc hai bên chấm dứt tranh chấp và trở lại hòa thuận)., 言句首助词,无义。指彼此重新和好。[出处]《左传·僖公九年》“凡我同盟之人,既盟之后,言归于好。”[例]奉教撤兵,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五回。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 言, 丨, 丿, 彐, 于, 女, 子
Chinese meaning: 言句首助词,无义。指彼此重新和好。[出处]《左传·僖公九年》“凡我同盟之人,既盟之后,言归于好。”[例]奉教撤兵,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五回。
Grammar: Cấu trúc cố định, không thay đổi trật tự từ. Thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả tình huống hòa giải.
Example: 经过调解,两人言归于好了。
Example pinyin: jīng guò tiáo jiě , liǎng rén yán guī yú hǎo le 。
Tiếng Việt: Sau khi được hòa giải, hai người đã giảng hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng hòa, nối lại mối quan hệ tốt đẹp (dùng để chỉ việc hai bên chấm dứt tranh chấp và trở lại hòa thuận).
Nghĩa phụ
English
To reconcile and restore good relations (used when two parties end disputes and return to harmony).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言句首助词,无义。指彼此重新和好。[出处]《左传·僖公九年》“凡我同盟之人,既盟之后,言归于好。”[例]奉教撤兵,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế