Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言官
Pinyin: yán guān
Meanings: Officials responsible for monitoring and criticism (in Chinese history, especially during the Ming dynasty)., Quan lại chuyên trách giám sát và phê phán (trong lịch sử Trung Quốc, đặc biệt thời nhà Minh)., ①谏官。[例]被言官听劾,拿送法司究问。——《警世通言》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 言, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①谏官。[例]被言官听劾,拿送法司究问。——《警世通言》。
Grammar: Danh từ chỉ một vai trò hoặc chức danh lịch sử cụ thể. Không thay đổi vị trí trong câu.
Example: 明代的言官制度十分发达。
Example pinyin: míng dài de yán guān zhì dù shí fēn fā dá 。
Tiếng Việt: Chế độ quan giám sát thời nhà Minh rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại chuyên trách giám sát và phê phán (trong lịch sử Trung Quốc, đặc biệt thời nhà Minh).
Nghĩa phụ
English
Officials responsible for monitoring and criticism (in Chinese history, especially during the Ming dynasty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谏官。被言官听劾,拿送法司究问。——《警世通言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!