Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言多语失
Pinyin: yán duō yǔ shī
Meanings: Nói nhiều dễ mất kiểm soát lời nói (cảnh báo rằng nói quá nhiều có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp)., Talking too much leads to losing control over one’s words (warning that excessive talk can result in communication mistakes)., ①话说多了就难免有说错的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 言, 夕, 吾, 讠, 丿, 夫
Chinese meaning: ①话说多了就难免有说错的地方。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bài học về kỹ năng giao tiếp hoặc đạo đức.
Example: 要注意言多语失,避免尴尬局面。
Example pinyin: yào zhù yì yán duō yǔ shī , bì miǎn gān gà jú miàn 。
Tiếng Việt: Cần chú ý nói nhiều dễ mất kiểm soát, tránh tình huống khó xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều dễ mất kiểm soát lời nói (cảnh báo rằng nói quá nhiều có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp).
Nghĩa phụ
English
Talking too much leads to losing control over one’s words (warning that excessive talk can result in communication mistakes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话说多了就难免有说错的地方
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế