Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言多伤幸
Pinyin: yán duō shāng xìng
Meanings: Too much talk brings bad luck (warning about negative consequences from excessive talking)., Nói nhiều gây hại cho may mắn (cảnh báo về hậu quả xấu khi nói quá mức)., 话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。同言多伤行”。[出处]元·石德玉《紫云庭》第一折“他那里问言多伤幸,絮得些家宅神长是不安宁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 言, 夕, 亻, 力, 𠂉, 土
Chinese meaning: 话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。同言多伤行”。[出处]元·石德玉《紫云庭》第一折“他那里问言多伤幸,絮得些家宅神长是不安宁。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các bài học đạo đức hoặc triết lý cuộc sống.
Example: 记住,言多伤幸,少说多做才是明智之举。
Example pinyin: jì zhù , yán duō shāng xìng , shǎo shuō duō zuò cái shì míng zhì zhī jǔ 。
Tiếng Việt: Hãy nhớ rằng, nói nhiều gây hại cho may mắn, ít nói nhiều làm mới là hành động sáng suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều gây hại cho may mắn (cảnh báo về hậu quả xấu khi nói quá mức).
Nghĩa phụ
English
Too much talk brings bad luck (warning about negative consequences from excessive talking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。同言多伤行”。[出处]元·石德玉《紫云庭》第一折“他那里问言多伤幸,絮得些家宅神长是不安宁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế