Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言外之意
Pinyin: yán wài zhī yì
Meanings: Ý nghĩa ẩn sau lời nói (mô tả điều mà người nói muốn truyền tải nhưng không nói rõ ràng)., Implicit meaning behind words (describing what the speaker wants to convey but doesn't explicitly say)., 指有这个意思,但没有在话里明说出来。[出处]宋·欧阳修《六一诗话》“必能状难写之景,如在目前,含不尽之意,见于言外,然后为至矣。”宋·叶梦得《石林诗话》七言难于气象雄浑,句中有力而纡余,不失言外之意。”[例]间有一二不尽之言,~,以少少许胜多多许者,是他一枝一节好处。——清·郑燮《潍县署中与舍弟第五书》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 言, 卜, 夕, 丶, 心, 音
Chinese meaning: 指有这个意思,但没有在话里明说出来。[出处]宋·欧阳修《六一诗话》“必能状难写之景,如在目前,含不尽之意,见于言外,然后为至矣。”宋·叶梦得《石林诗话》七言难于气象雄浑,句中有力而纡余,不失言外之意。”[例]间有一二不尽之言,~,以少少许胜多多许者,是他一枝一节好处。——清·郑燮《潍县署中与舍弟第五书》。
Grammar: Cụm từ cố định, không thay đổi trật tự từ. Thường dùng trong các bài phân tích ngôn ngữ hoặc tâm lý.
Example: 他说的那些话有很深的言外之意。
Example pinyin: tā shuō de nà xiē huà yǒu hěn shēn de yán wài zhī yì 。
Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói có ý nghĩa ẩn rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa ẩn sau lời nói (mô tả điều mà người nói muốn truyền tải nhưng không nói rõ ràng).
Nghĩa phụ
English
Implicit meaning behind words (describing what the speaker wants to convey but doesn't explicitly say).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有这个意思,但没有在话里明说出来。[出处]宋·欧阳修《六一诗话》“必能状难写之景,如在目前,含不尽之意,见于言外,然后为至矣。”宋·叶梦得《石林诗话》七言难于气象雄浑,句中有力而纡余,不失言外之意。”[例]间有一二不尽之言,~,以少少许胜多多许者,是他一枝一节好处。——清·郑燮《潍县署中与舍弟第五书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế