Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言外之味
Pinyin: yán wài zhī wèi
Meanings: Hidden meaning beyond words (used to indicate underlying meanings behind direct speech)., Ý nghĩa sâu xa ngoài lời nói (dùng để chỉ ý nghĩa ẩn chứa sau những lời nói trực tiếp)., 语言中含而不露的深长意味。[出处]王国维《人间词话》“二二古今词人格调之高无如白石。惜不于意境上用力,故觉无言外之味,弦外之响,终落第二手。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 言, 卜, 夕, 丶, 口, 未
Chinese meaning: 语言中含而不露的深长意味。[出处]王国维《人间词话》“二二古今词人格调之高无如白石。惜不于意境上用力,故觉无言外之味,弦外之响,终落第二手。”
Grammar: Cấu trúc điển hình của cụm từ ghép, thường được sử dụng trong văn viết mang tính triết lý hoặc phân tích.
Example: 他的发言蕴含着丰富的言外之味。
Example pinyin: tā de fā yán yùn hán zhe fēng fù de yán wài zhī wèi 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa ngoài lời nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa ngoài lời nói (dùng để chỉ ý nghĩa ẩn chứa sau những lời nói trực tiếp).
Nghĩa phụ
English
Hidden meaning beyond words (used to indicate underlying meanings behind direct speech).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言中含而不露的深长意味。[出处]王国维《人间词话》“二二古今词人格调之高无如白石。惜不于意境上用力,故觉无言外之味,弦外之响,终落第二手。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế