Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言和
Pinyin: yán hé
Meanings: Hòa giải, giảng hòa (dùng để chỉ việc hai bên ngừng tranh chấp và trở lại hòa thuận)., To reconcile, to make peace (used when two parties stop disputes and return to harmony)., ①讲和。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 言, 口, 禾
Chinese meaning: ①讲和。
Grammar: Động từ đơn giản, thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ. Có thể kết hợp với các từ như “达成” (đạt được) để diễn tả trạng thái bình ổn hơn.
Example: 他们终于言和了,结束了长时间的争执。
Example pinyin: tā men zhōng yú yán hé le , jié shù le cháng shí jiān de zhēng zhí 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng cũng đã giảng hòa, chấm dứt tranh cãi kéo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa giải, giảng hòa (dùng để chỉ việc hai bên ngừng tranh chấp và trở lại hòa thuận).
Nghĩa phụ
English
To reconcile, to make peace (used when two parties stop disputes and return to harmony).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!