Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言和意顺

Pinyin: yán hé yì shùn

Meanings: Lời nói hòa nhã, ý nghĩ thuận lợi (mô tả cách cư xử ôn hòa, suôn sẻ trong giao tiếp)., Words are gentle, thoughts are smooth (describing harmonious and smooth communication behavior)., 言语和顺,情意相谐。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“真是言和意顺,似漆如胶。”又第九十八回“但愿他们两口儿言和意顺,从此老太太也省好些心。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 言, 口, 禾, 心, 音, 川, 页

Chinese meaning: 言语和顺,情意相谐。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“真是言和意顺,似漆如胶。”又第九十八回“但愿他们两口儿言和意顺,从此老太太也省好些心。”

Grammar: Dùng phổ biến trong văn nói hoặc văn viết miêu tả tính cách hay cách ứng xử của ai đó.

Example: 他的言和意顺让大家都感到很舒服。

Example pinyin: tā de yán hé yì shùn ràng dà jiā dōu gǎn dào hěn shū fú 。

Tiếng Việt: Lời nói và ý nghĩ ôn hòa của anh ấy khiến mọi người cảm thấy rất thoải mái.

言和意顺
yán hé yì shùn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói hòa nhã, ý nghĩ thuận lợi (mô tả cách cư xử ôn hòa, suôn sẻ trong giao tiếp).

Words are gentle, thoughts are smooth (describing harmonious and smooth communication behavior).

言语和顺,情意相谐。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“真是言和意顺,似漆如胶。”又第九十八回“但愿他们两口儿言和意顺,从此老太太也省好些心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言和意顺 (yán hé yì shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung