Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言听行从

Pinyin: yán tīng xíng cóng

Meanings: Nói phải nghe, làm theo đúng (ý nói người lãnh đạo biết lắng nghe và hành động theo lời khuyên)., To listen and act accordingly (referring to a leader who listens and follows advice)., 指说话、做事有人听从。形容威望很高。[出处]《鹖冠子·道端》“圣人之功,定制于冥冥,求至欲得,言听行从,近亲远附,明达四通。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 言, 口, 斤, 亍, 彳, 人

Chinese meaning: 指说话、做事有人听从。形容威望很高。[出处]《鹖冠子·道端》“圣人之功,定制于冥冥,求至欲得,言听行从,近亲远附,明达四通。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả phong cách làm việc của một người nắm quyền lực nhưng biết lắng nghe, dễ sử dụng trong các câu kể hoặc phân tích.

Example: 领导要言听行从,才能赢得下属的信任。

Example pinyin: lǐng dǎo yào yán tīng xíng cóng , cái néng yíng dé xià shǔ de xìn rèn 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo cần biết lắng nghe và hành động theo để giành được sự tin tưởng của cấp dưới.

言听行从
yán tīng xíng cóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói phải nghe, làm theo đúng (ý nói người lãnh đạo biết lắng nghe và hành động theo lời khuyên).

To listen and act accordingly (referring to a leader who listens and follows advice).

指说话、做事有人听从。形容威望很高。[出处]《鹖冠子·道端》“圣人之功,定制于冥冥,求至欲得,言听行从,近亲远附,明达四通。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...