Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触
Pinyin: chù
Meanings: To touch, to come into contact with., Chạm vào, tiếp xúc, ①用角抵人或物。[据]触,牴也。——《说文》。[例]兽穷则触。——《新序杂事》。[例]触槐而死。——《左传》。[例]羝羊触藩。——《易·大壮》。[合]触藩(以角触撞藩篱);触藩羝羊(公羊抵触藩篱,角被挂,无法摆脱很焦急)。*②撞,碰。[例]手之所触。——《庄子·养生主》。[合]触损(伤害);触抵(抵触顶撞);触搏(撞击)。*③接触。[合]触物(接触景物、事物);触桶(便桶);触冒(接触,冒着)。*④遇到;遭受。[例]触草木,尽死。——柳宗元《捕蛇者说》。[合]触受(触及,遭受);触值(遭遇);触祸(遭受祸殃)。*⑤触动。[合]触情(因遇到外物而兴起的感情或感想);触兴(遇到外物而兴起感想)。*⑥干犯,冒犯。[例]去礼义,触刑法。——《汉书·元帝纪》。[合]触突(触犯;刺激);触抵(触犯罪过);触冒(冒犯,冲犯)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 虫, 角
Chinese meaning: ①用角抵人或物。[据]触,牴也。——《说文》。[例]兽穷则触。——《新序杂事》。[例]触槐而死。——《左传》。[例]羝羊触藩。——《易·大壮》。[合]触藩(以角触撞藩篱);触藩羝羊(公羊抵触藩篱,角被挂,无法摆脱很焦急)。*②撞,碰。[例]手之所触。——《庄子·养生主》。[合]触损(伤害);触抵(抵触顶撞);触搏(撞击)。*③接触。[合]触物(接触景物、事物);触桶(便桶);触冒(接触,冒着)。*④遇到;遭受。[例]触草木,尽死。——柳宗元《捕蛇者说》。[合]触受(触及,遭受);触值(遭遇);触祸(遭受祸殃)。*⑤触动。[合]触情(因遇到外物而兴起的感情或感想);触兴(遇到外物而兴起感想)。*⑥干犯,冒犯。[例]去礼义,触刑法。——《汉书·元帝纪》。[合]触突(触犯;刺激);触抵(触犯罪过);触冒(冒犯,冲犯)。
Hán Việt reading: xúc
Grammar: Động từ thường dùng trong cuộc sống hằng ngày, có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau.
Example: 不要用手触碰展品。
Example pinyin: bú yào yòng shǒu chù pèng zhǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Đừng dùng tay chạm vào các hiện vật trưng bày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm vào, tiếp xúc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To touch, to come into contact with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用角抵人或物。触,牴也。——《说文》。兽穷则触。——《新序杂事》。触槐而死。——《左传》。羝羊触藩。——《易·大壮》。触藩(以角触撞藩篱);触藩羝羊(公羊抵触藩篱,角被挂,无法摆脱很焦急)
撞,碰。手之所触。——《庄子·养生主》。触损(伤害);触抵(抵触顶撞);触搏(撞击)
接触。触物(接触景物、事物);触桶(便桶);触冒(接触,冒着)
遇到;遭受。触草木,尽死。——柳宗元《捕蛇者说》。触受(触及,遭受);触值(遭遇);触祸(遭受祸殃)
触动。触情(因遇到外物而兴起的感情或感想);触兴(遇到外物而兴起感想)
干犯,冒犯。去礼义,触刑法。——《汉书·元帝纪》。触突(触犯;刺激);触抵(触犯罪过);触冒(冒犯,冲犯)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!