Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触诊

Pinyin: chù zhěn

Meanings: Việc kiểm tra bằng cách chạm vào cơ thể bệnh nhân., Palpation, examination by touching the patient's body., ①触摸检查;触摸探查。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 虫, 角, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①触摸检查;触摸探查。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, thường kết hợp với các động từ như 进行 (tiến hành), 通过 (thông qua).

Example: 医生通过触诊判断病人的病情。

Example pinyin: yī shēng tōng guò chù zhěn pàn duàn bìng rén de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ thông qua việc sờ nắn để chẩn đoán tình trạng bệnh nhân.

触诊
chù zhěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc kiểm tra bằng cách chạm vào cơ thể bệnh nhân.

Palpation, examination by touching the patient's body.

触摸检查;触摸探查

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触诊 (chù zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung