Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触觉
Pinyin: chù jué
Meanings: Giác quan cảm nhận qua sự chạm vào da., Sense of touch., ①皮肤、毛发等与物体接触时所产生的感觉。[例]动物在接触固态物体时所引起的感觉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 虫, 角, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①皮肤、毛发等与物体接触时所产生的感觉。[例]动物在接触固态物体时所引起的感觉。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 盲人的触觉通常很灵敏。
Example pinyin: máng rén de chù jué tōng cháng hěn líng mǐn 。
Tiếng Việt: Người mù thường có giác quan xúc giác rất nhạy bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giác quan cảm nhận qua sự chạm vào da.
Nghĩa phụ
English
Sense of touch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤、毛发等与物体接触时所产生的感觉。动物在接触固态物体时所引起的感觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!