Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触目惊心
Pinyin: chù mù jīng xīn
Meanings: Nhìn thấy điều gì đó khiến kinh ngạc và sợ hãi, Seeing something that shocks and terrifies, 看见某种严重情况,心里感到震惊。[出处]唐·韩愈《昌黎集·贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目怵心。”[例]又因他姓赤,惟恐厕内倘有赤痢血痔之类,也好教他~,时常打扫因此把他派了。——清·李汝珍《镜花缘》第九十九回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 虫, 角, 目, 京, 忄, 心
Chinese meaning: 看见某种严重情况,心里感到震惊。[出处]唐·韩愈《昌黎集·贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目怵心。”[例]又因他姓赤,惟恐厕内倘有赤痢血痔之类,也好教他~,时常打扫因此把他派了。——清·李汝珍《镜花缘》第九十九回。
Grammar: Từ ghép phổ biến trong văn cảnh mô tả sự kinh hoàng.
Example: 战争场面触目惊心。
Example pinyin: zhàn zhēng chǎng miàn chù mù jīng xīn 。
Tiếng Việt: Cảnh chiến tranh khiến người ta kinh hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy điều gì đó khiến kinh ngạc và sợ hãi
Nghĩa phụ
English
Seeing something that shocks and terrifies
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见某种严重情况,心里感到震惊。[出处]唐·韩愈《昌黎集·贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目怵心。”[例]又因他姓赤,惟恐厕内倘有赤痢血痔之类,也好教他~,时常打扫因此把他派了。——清·李汝珍《镜花缘》第九十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế