Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触物伤情
Pinyin: chù wù shāng qíng
Meanings: Tiếp xúc với đồ vật mà cảm thấy buồn vì kỷ niệm., Feeling sorrowful over memories triggered by objects., 触触动,感动。看到某一景物内心感到悲伤。[出处]晋·张载《七哀诗二首》“哀人易感伤,触物增悲心。”[例]惟有黛玉看见他家乡之物,反自~。——清·曹雪芹《红楼梦》第67回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 虫, 角, 勿, 牛, 亻, 力, 𠂉, 忄, 青
Chinese meaning: 触触动,感动。看到某一景物内心感到悲伤。[出处]晋·张载《七哀诗二首》“哀人易感伤,触物增悲心。”[例]惟有黛玉看见他家乡之物,反自~。——清·曹雪芹《红楼梦》第67回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực phát sinh từ những đồ vật gợi ký ức.
Example: 每次看到这只手表,都会触物伤情。
Example pinyin: měi cì kàn dào zhè zhī shǒu biǎo , dōu huì chù wù shāng qíng 。
Tiếng Việt: Mỗi lần nhìn thấy chiếc đồng hồ này, tôi đều cảm thấy buồn vì kỷ niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp xúc với đồ vật mà cảm thấy buồn vì kỷ niệm.
Nghĩa phụ
English
Feeling sorrowful over memories triggered by objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
触触动,感动。看到某一景物内心感到悲伤。[出处]晋·张载《七哀诗二首》“哀人易感伤,触物增悲心。”[例]惟有黛玉看见他家乡之物,反自~。——清·曹雪芹《红楼梦》第67回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế