Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触景伤情

Pinyin: chù jǐng shāng qíng

Meanings: Feeling sorrowful due to memories triggered by certain scenes., Nhìn cảnh mà cảm thấy buồn vì những kỷ niệm., 被眼前的景物所触动而引起伤感。伤悲哀。[出处]《初刻拍案惊奇》卷二五一路上鸟啼花落,触景伤情。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 虫, 角, 京, 日, 亻, 力, 𠂉, 忄, 青

Chinese meaning: 被眼前的景物所触动而引起伤感。伤悲哀。[出处]《初刻拍案惊奇》卷二五一路上鸟啼花落,触景伤情。”

Grammar: Thành ngữ mô tả cảm xúc u sầu phát sinh từ ký ức gắn liền với cảnh vật.

Example: 站在老屋前,触景伤情。

Example pinyin: zhàn zài lǎo wū qián , chù jǐng shāng qíng 。

Tiếng Việt: Đứng trước căn nhà cũ, cảm thấy buồn vì những kỷ niệm.

触景伤情
chù jǐng shāng qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn cảnh mà cảm thấy buồn vì những kỷ niệm.

Feeling sorrowful due to memories triggered by certain scenes.

被眼前的景物所触动而引起伤感。伤悲哀。[出处]《初刻拍案惊奇》卷二五一路上鸟啼花落,触景伤情。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...