Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触景伤怀
Pinyin: chù jǐng shāng huái
Meanings: Nhìn cảnh mà nhớ về quá khứ, cảm thấy buồn bã., Feeling nostalgic and sad when seeing certain scenes., 被眼前的景物所触动而引起伤感。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十六夜来皓魄当空,澄波万里,上下一碧,灿若独自无聊,触景伤怀,遂尔口占一曲。”[例]现在旧地重游,怎么能不~!——谷风《加勒比海上的黄昏》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 虫, 角, 京, 日, 亻, 力, 𠂉, 不, 忄
Chinese meaning: 被眼前的景物所触动而引起伤感。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十六夜来皓魄当空,澄波万里,上下一碧,灿若独自无聊,触景伤怀,遂尔口占一曲。”[例]现在旧地重游,怎么能不~!——谷风《加勒比海上的黄昏》。
Grammar: Thành ngữ kết hợp giữa hoài niệm và cảm xúc tiêu cực khi nhìn thấy cảnh gợi ký ức.
Example: 故地重游,不禁触景伤怀。
Example pinyin: gù dì chóng yóu , bù jīn chù jǐng shāng huái 。
Tiếng Việt: Trở lại nơi xưa, không khỏi nhớ về quá khứ và cảm thấy buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn cảnh mà nhớ về quá khứ, cảm thấy buồn bã.
Nghĩa phụ
English
Feeling nostalgic and sad when seeing certain scenes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被眼前的景物所触动而引起伤感。[出处]《初刻拍案惊奇》卷十六夜来皓魄当空,澄波万里,上下一碧,灿若独自无聊,触景伤怀,遂尔口占一曲。”[例]现在旧地重游,怎么能不~!——谷风《加勒比海上的黄昏》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế