Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触斗蛮争

Pinyin: chù dòu mán zhēng

Meanings: Fierce competition without compromise., Cạnh tranh gay gắt, không khoan nhượng., 触和蛮,《庄子》“寓言中蜗牛角上两个小国。见《庄子·则阳》。[又]以之比喻为私利而争斗。[出处]清·尤侗《注云飞·十空曲》竖子英雄,触斗蛮争蜗角中。”[例]~,由造物主观之,不值一笑。——清·王韬《答强弱论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 虫, 角, 斗, 亦, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 触和蛮,《庄子》“寓言中蜗牛角上两个小国。见《庄子·则阳》。[又]以之比喻为私利而争斗。[出处]清·尤侗《注云飞·十空曲》竖子英雄,触斗蛮争蜗角中。”[例]~,由造物主观之,不值一笑。——清·王韬《答强弱论》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự cạnh tranh quyết liệt, thường dùng trong kinh doanh.

Example: 商场上的竞争犹如触斗蛮争。

Example pinyin: shāng chǎng shàng de jìng zhēng yóu rú chù dòu mán zhēng 。

Tiếng Việt: Sự cạnh tranh trên thương trường giống như cuộc chiến khốc liệt.

触斗蛮争
chù dòu mán zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh gay gắt, không khoan nhượng.

Fierce competition without compromise.

触和蛮,《庄子》“寓言中蜗牛角上两个小国。见《庄子·则阳》。[又]以之比喻为私利而争斗。[出处]清·尤侗《注云飞·十空曲》竖子英雄,触斗蛮争蜗角中。”[例]~,由造物主观之,不值一笑。——清·王韬《答强弱论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触斗蛮争 (chù dòu mán zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung