Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触摸

Pinyin: chù mō

Meanings: Chạm vào, sờ vào., To touch., ①以身体的一部分短时间地挨抚。[例]用手指轻轻触摸娇嫩的花瓣。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 虫, 角, 扌, 莫

Chinese meaning: ①以身体的一部分短时间地挨抚。[例]用手指轻轻触摸娇嫩的花瓣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động tiếp xúc bằng tay.

Example: 请不要随便触摸展品。

Example pinyin: qǐng bú yào suí biàn chù mō zhǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Xin đừng tùy tiện chạm vào triển lãm.

触摸
chù mō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm vào, sờ vào.

To touch.

以身体的一部分短时间地挨抚。用手指轻轻触摸娇嫩的花瓣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...