Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触手

Pinyin: chù shǒu

Meanings: Cánh tay hoặc tua (như ở bạch tuộc)., Tentacles (e.g., on octopuses)., ①围绕棘皮动物及肠腔动物口腔的手指状感觉或捕食器官。[例]伸向现代社会的触手时有所见。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 虫, 角, 手

Chinese meaning: ①围绕棘皮动物及肠腔动物口腔的手指状感觉或捕食器官。[例]伸向现代社会的触手时有所见。

Grammar: Danh từ dùng để chỉ phần thân mềm giống cánh tay, đặc biệt ở động vật biển.

Example: 章鱼有很多触手。

Example pinyin: zhāng yú yǒu hěn duō chù shǒu 。

Tiếng Việt: Bạch tuộc có nhiều tua.

触手
chù shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh tay hoặc tua (như ở bạch tuộc).

Tentacles (e.g., on octopuses).

围绕棘皮动物及肠腔动物口腔的手指状感觉或捕食器官。伸向现代社会的触手时有所见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触手 (chù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung