Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触手可及

Pinyin: chù shǒu kě jí

Meanings: Dễ dàng đạt được, gần trong tầm tay., Within reach; easily attainable., 近在手边,一伸手就可以接触到。[例]这东西就在你身边,你触手可及就可以拿到。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 虫, 角, 手, 丁, 口, 及

Chinese meaning: 近在手边,一伸手就可以接触到。[例]这东西就在你身边,你触手可及就可以拿到。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, mô tả sự dễ dàng đạt được mục tiêu.

Example: 成功已经触手可及。

Example pinyin: chéng gōng yǐ jīng chù shǒu kě jí 。

Tiếng Việt: Thành công đã gần trong tầm tay.

触手可及
chù shǒu kě jí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ dàng đạt được, gần trong tầm tay.

Within reach; easily attainable.

近在手边,一伸手就可以接触到。[例]这东西就在你身边,你触手可及就可以拿到。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触手可及 (chù shǒu kě jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung