Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触怒
Pinyin: chù nù
Meanings: To provoke anger., Khiến ai đó tức giận., ①令人发怒、生气。[例]他蛮横无理的行动触怒了众人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 虫, 角, 奴, 心
Chinese meaning: ①令人发怒、生气。[例]他蛮横无理的行动触怒了众人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tức giận phía sau.
Example: 他的言行触怒了很多人。
Example pinyin: tā de yán xíng chù nù le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta đã khiến nhiều người tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến ai đó tức giận.
Nghĩa phụ
English
To provoke anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人发怒、生气。他蛮横无理的行动触怒了众人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!