Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触忤

Pinyin: chù wǔ

Meanings: Mạo phạm, chống đối., To offend or oppose., ①冒犯。[例]自知触忤当死,市一棺,诀妻子,待罪于朝。——《明史·海瑞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 虫, 角, 午, 忄

Chinese meaning: ①冒犯。[例]自知触忤当死,市一棺,诀妻子,待罪于朝。——《明史·海瑞传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động gây xung đột.

Example: 他无意中触忤了领导。

Example pinyin: tā wú yì zhōng chù wǔ le lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình mạo phạm lãnh đạo.

触忤
chù wǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạo phạm, chống đối.

To offend or oppose.

冒犯。自知触忤当死,市一棺,诀妻子,待罪于朝。——《明史·海瑞传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触忤 (chù wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung