Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触媒
Pinyin: chù méi
Meanings: Catalyst (in chemistry)., Chất xúc tác (trong hóa học)., ①催化剂的旧称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 虫, 角, 女, 某
Chinese meaning: ①催化剂的旧称。
Grammar: Từ chuyên ngành hóa học, mô tả một chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
Example: 铂常常作为化学反应的触媒。
Example pinyin: bó cháng cháng zuò wéi huà xué fǎn yìng de chù méi 。
Tiếng Việt: Bạch kim thường được sử dụng như chất xúc tác trong phản ứng hóa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất xúc tác (trong hóa học).
Nghĩa phụ
English
Catalyst (in chemistry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
催化剂的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!