Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触处
Pinyin: chù chù
Meanings: Point of contact; place of touch., Nơi tiếp xúc, điểm chạm., ①处处;到处。[例]杨花触处飞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 虫, 角, 卜, 夂
Chinese meaning: ①处处;到处。[例]杨花触处飞。
Grammar: Là danh từ chỉ vị trí hoặc điểm mà sự tiếp xúc xảy ra. Thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Example: 这个按钮是触处。
Example pinyin: zhè ge àn niǔ shì chù chù 。
Tiếng Việt: Cái nút này là nơi tiếp xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi tiếp xúc, điểm chạm.
Nghĩa phụ
English
Point of contact; place of touch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处处;到处。杨花触处飞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!