Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触处机来
Pinyin: chù chù jī lái
Meanings: Mọi nơi đều có cơ hội đến., Opportunities come from everywhere., 指触及某一事物而生出机悟。[出处]《红楼梦》第一一六回“众人都见他忽笑悲,也不解是何意,只道是他的旧病;岂知宝玉触处机来,竟能把偷看册上的诗句牢牢记住了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 虫, 角, 卜, 夂, 几, 木, 来
Chinese meaning: 指触及某一事物而生出机悟。[出处]《红楼梦》第一一六回“众人都见他忽笑悲,也不解是何意,只道是他的旧病;岂知宝玉触处机来,竟能把偷看册上的诗句牢牢记住了。”
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh tính phổ biến của cơ hội và khả năng nắm bắt chúng.
Example: 生活中的触处机来,关键在于你是否能抓住它们。
Example pinyin: shēng huó zhōng de chù chǔ jī lái , guān jiàn zài yú nǐ shì fǒu néng zhuā zhù tā men 。
Tiếng Việt: Trong cuộc sống, cơ hội đến từ mọi nơi, điều quan trọng là bạn có thể nắm bắt chúng hay không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi nơi đều có cơ hội đến.
Nghĩa phụ
English
Opportunities come from everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指触及某一事物而生出机悟。[出处]《红楼梦》第一一六回“众人都见他忽笑悲,也不解是何意,只道是他的旧病;岂知宝玉触处机来,竟能把偷看册上的诗句牢牢记住了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế