Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触发

Pinyin: chù fā

Meanings: Kích hoạt, khởi phát một hành động hoặc quá trình., To trigger or initiate an action or process., ①因触动而激发起某种反应。[例]触发乡思。*②通过较弱的推动手段激起某种变化。[例]触发电路。*③因触动而引起爆炸。[例]触发地雷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 虫, 角, 发

Chinese meaning: ①因触动而激发起某种反应。[例]触发乡思。*②通过较弱的推动手段激起某种变化。[例]触发电路。*③因触动而引起爆炸。[例]触发地雷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ.

Example: 这个事件触发了一系列反应。

Example pinyin: zhè ge shì jiàn chù fā le yí xì liè fǎn yìng 。

Tiếng Việt: Sự kiện này đã kích hoạt một loạt phản ứng.

触发
chù fā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích hoạt, khởi phát một hành động hoặc quá trình.

To trigger or initiate an action or process.

因触动而激发起某种反应。触发乡思

通过较弱的推动手段激起某种变化。触发电路

因触动而引起爆炸。触发地雷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触发 (chù fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung