Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触击

Pinyin: chù jī

Meanings: Chạm vào và đánh, va chạm mạnh., To touch and hit, or collide forcefully., ①相互碰撞。[例]他跑着,衣袋里有铜元触击的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 虫, 角, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①相互碰撞。[例]他跑着,衣袋里有铜元触击的声音。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật bị chạm/đánh.

Example: 他不小心触击到了旁边的物体。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn chù jī dào le páng biān de wù tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình chạm mạnh vào vật bên cạnh.

触击
chù jī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm vào và đánh, va chạm mạnh.

To touch and hit, or collide forcefully.

相互碰撞。他跑着,衣袋里有铜元触击的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触击 (chù jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung