Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解骖推食
Pinyin: jiě cān tuī shí
Meanings: Extremely generous and willing to help others both materially and spiritually., Rất hào hiệp, sẵn sàng giúp đỡ người khác cả vật chất lẫn tinh thần., 骖古代驾在车前两侧的马。解下驾在车前两侧的马匹,换取食物送给急需的人。指以自己的财物解救他人之急。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 角, 参, 马, 扌, 隹, 人, 良
Chinese meaning: 骖古代驾在车前两侧的马。解下驾在车前两侧的马匹,换取食物送给急需的人。指以自己的财物解救他人之急。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他解骖推食,帮助了很多贫困的人。
Example pinyin: tā jiě cān tuī shí , bāng zhù le hěn duō pín kùn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất hào hiệp, đã giúp đỡ nhiều người nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất hào hiệp, sẵn sàng giúp đỡ người khác cả vật chất lẫn tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Extremely generous and willing to help others both materially and spiritually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骖古代驾在车前两侧的马。解下驾在车前两侧的马匹,换取食物送给急需的人。指以自己的财物解救他人之急。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế