Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解馋

Pinyin: jiě chán

Meanings: Giải cơn thèm, thỏa mãn sự ham muốn ăn uống., To satisfy one's craving for food., ①满足对好食物渴求。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 角, 饣

Chinese meaning: ①满足对好食物渴求。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh ăn uống.

Example: 吃了一块巧克力,总算解馋了。

Example pinyin: chī le yí kuài qiǎo kè lì , zǒng suàn jiě chán le 。

Tiếng Việt: Ăn một miếng sô cô la, cuối cùng cũng đỡ thèm.

解馋
jiě chán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải cơn thèm, thỏa mãn sự ham muốn ăn uống.

To satisfy one's craving for food.

满足对好食物渴求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解馋 (jiě chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung