Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解饿

Pinyin: jiě è

Meanings: Giảm cơn đói, ăn để no bụng., To relieve hunger or satisfy one’s appetite., ①吃些东西以消除饥饿。[例]饭还没吃,先吃块点心解饿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 角, 我, 饣

Chinese meaning: ①吃些东西以消除饥饿。[例]饭还没吃,先吃块点心解饿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 吃点东西可以解饿。

Example pinyin: chī diǎn dōng xī kě yǐ jiě è 。

Tiếng Việt: Ăn chút gì đó có thể làm giảm cơn đói.

解饿
jiě è
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm cơn đói, ăn để no bụng.

To relieve hunger or satisfy one’s appetite.

吃些东西以消除饥饿。饭还没吃,先吃块点心解饿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...