Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解颜
Pinyin: jiě yán
Meanings: Nở nụ cười, làm tươi tỉnh nét mặt., To smile or brighten one's face., ①开颜。[例]解颜而笑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 角, 彦, 页
Chinese meaning: ①开颜。[例]解颜而笑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái biểu cảm nhẹ nhàng.
Example: 听到好消息,她不禁解颜。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā bù jīn jiě yán 。
Tiếng Việt: Nghe tin tốt, cô ấy không khỏi nở nụ cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nở nụ cười, làm tươi tỉnh nét mặt.
Nghĩa phụ
English
To smile or brighten one's face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开颜。解颜而笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!