Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解题

Pinyin: jiě tí

Meanings: To solve a problem or answer a question., Giải bài tập, giải đáp câu hỏi., ①求解问题;对所提问题作出解答。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 角, 是, 页

Chinese meaning: ①求解问题;对所提问题作出解答。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu.

Example: 学生正在认真地解题。

Example pinyin: xué shēng zhèng zài rèn zhēn dì jiě tí 。

Tiếng Việt: Học sinh đang chăm chú giải bài tập.

解题
jiě tí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải bài tập, giải đáp câu hỏi.

To solve a problem or answer a question.

求解问题;对所提问题作出解答

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解题 (jiě tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung