Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解除
Pinyin: jiě chú
Meanings: To remove, eliminate, or terminate something., Loại bỏ, dỡ bỏ, chấm dứt điều gì đó., ①免除。[例]解除职务。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 角, 余, 阝
Chinese meaning: ①免除。[例]解除职务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 解除压力 (giảm áp lực), 解除危机 (loại bỏ khủng hoảng).
Example: 他们解除了合同。
Example pinyin: tā men jiě chú le hé tong 。
Tiếng Việt: Họ đã chấm dứt hợp đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, dỡ bỏ, chấm dứt điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To remove, eliminate, or terminate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
免除。解除职务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!