Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解酲
Pinyin: jiě chéng
Meanings: Giải rượu, làm tan cơn say., To relieve a hangover or drunkenness., ①消除酒醉状态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 角, 呈, 酉
Chinese meaning: ①消除酒醉状态。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt tác động của rượu.
Example: 喝点蜂蜜水可以解酲。
Example pinyin: hē diǎn fēng mì shuǐ kě yǐ jiě chéng 。
Tiếng Việt: Uống một chút nước mật ong có thể giải rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải rượu, làm tan cơn say.
Nghĩa phụ
English
To relieve a hangover or drunkenness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消除酒醉状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!