Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解说员

Pinyin: jiě shuō yuán

Meanings: Người bình luận, người giải thích (trong thể thao, phim ảnh...)., Commentator, explainer (in sports, movies...).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 角, 兑, 讠, 口, 贝

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, có thể kết hợp với các động từ mô tả hành động.

Example: 这位解说员非常专业。

Example pinyin: zhè wèi jiě shuō yuán fēi cháng zhuān yè 。

Tiếng Việt: Bình luận viên này rất chuyên nghiệp.

解说员
jiě shuō yuán
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bình luận, người giải thích (trong thể thao, phim ảnh...).

Commentator, explainer (in sports, movies...).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解说员 (jiě shuō yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung