Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解脱

Pinyin: jiě tuō

Meanings: Thoát khỏi, được tự do, không còn ràng buộc., To be freed or liberated from constraints., ①佛教指脱离苦恼,自在无碍。[例]果解脱否。——清·全祖望《梅花岭记》。*②甩掉;脱身。[例]诸事纷扰,使他无以解脱。*③开脱。[例]为人解脱罪责。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 角, 兑, 月

Chinese meaning: ①佛教指脱离苦恼,自在无碍。[例]果解脱否。——清·全祖望《梅花岭记》。*②甩掉;脱身。[例]诸事纷扰,使他无以解脱。*③开脱。[例]为人解脱罪责。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 终于解脱了繁重的工作。

Example pinyin: zhōng yú jiě tuō le fán zhòng de gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cuối cùng cũng thoát khỏi công việc nặng nhọc.

解脱 - jiě tuō
解脱
jiě tuō

📷 Mới

解脱
jiě tuō
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát khỏi, được tự do, không còn ràng buộc.

To be freed or liberated from constraints.

佛教指脱离苦恼,自在无碍。果解脱否。——清·全祖望《梅花岭记》

甩掉;脱身。诸事纷扰,使他无以解脱

开脱。为人解脱罪责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...