Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解约
Pinyin: jiě yuē
Meanings: To terminate a contract or agreement., Hủy bỏ hợp đồng hoặc thỏa thuận., ①取消一个契约。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 角, 勺, 纟
Chinese meaning: ①取消一个契约。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp luật.
Example: 双方同意解约并停止合作。
Example pinyin: shuāng fāng tóng yì jiě yuē bìng tíng zhǐ hé zuò 。
Tiếng Việt: Hai bên đồng ý hủy bỏ hợp đồng và ngừng hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hủy bỏ hợp đồng hoặc thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
To terminate a contract or agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取消一个契约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!