Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解离
Pinyin: jiě lí
Meanings: Tách rời, phân ly một thứ thành các phần riêng biệt., To dissociate, separate something into individual parts., ①抗原抗体复合物的分开为游离抗原和抗体。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 角, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①抗原抗体复合物的分开为游离抗原和抗体。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên.
Example: 化学反应中分子会解离开来。
Example pinyin: huà xué fǎn yìng zhōng fēn zǐ huì jiě lí kāi lái 。
Tiếng Việt: Trong phản ứng hóa học, phân tử sẽ tách rời ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách rời, phân ly một thứ thành các phần riêng biệt.
Nghĩa phụ
English
To dissociate, separate something into individual parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抗原抗体复合物的分开为游离抗原和抗体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!