Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解禁
Pinyin: jiě jìn
Meanings: Bỏ lệnh cấm, cho phép điều gì đó được thực hiện lại., To lift a ban, allow something to be done again., ①解除禁令。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 角, 林, 示
Chinese meaning: ①解除禁令。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động chính sách hoặc quy định.
Example: 政府宣布解禁部分地区的旅游限制。
Example pinyin: zhèng fǔ xuān bù jiě jìn bù fen dì qū de lǚ yóu xiàn zhì 。
Tiếng Việt: Chính phủ thông báo bãi bỏ lệnh cấm du lịch ở một số khu vực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ lệnh cấm, cho phép điều gì đó được thực hiện lại.
Nghĩa phụ
English
To lift a ban, allow something to be done again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解除禁令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!