Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解析

Pinyin: jiě xī

Meanings: Phân tích, giải thích chi tiết một vấn đề hoặc tình huống., To analyze or explain in detail a problem or situation., ①剖析;深入分析。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 角, 斤, 木

Chinese meaning: ①剖析;深入分析。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

Example: 老师对这道数学题进行了详细解析。

Example pinyin: lǎo shī duì zhè dào shù xué tí jìn xíng le xiáng xì jiě xī 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã phân tích chi tiết bài toán này.

解析
jiě xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích, giải thích chi tiết một vấn đề hoặc tình huống.

To analyze or explain in detail a problem or situation.

剖析;深入分析

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...