Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解放

Pinyin: jiě fàng

Meanings: To liberate, to free., Giải phóng, tự do, ①解除束缚,得到自由或发展。[例]解放生产力。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 角, 攵, 方

Chinese meaning: ①解除束缚,得到自由或发展。[例]解放生产力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội liên quan đến tự do, quyền lợi.

Example: 战争结束后,人民得到了解放。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù hòu , rén mín dé dào liǎo jiě fàng 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, nhân dân đã được tự do.

解放
jiě fàng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải phóng, tự do

To liberate, to free.

解除束缚,得到自由或发展。解放生产力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解放 (jiě fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung