Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解手

Pinyin: jiě shǒu

Meanings: To use the restroom (more polite expression)., Đi vệ sinh (cụm từ lịch sự hơn), ①排泄大小便。*②分手;别离。[例]解手天涯良独难。*③解决。*④解决的办法。[例]我教仁兄一着解手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 角, 手

Chinese meaning: ①排泄大小便。*②分手;别离。[例]解手天涯良独难。*③解决。*④解决的办法。[例]我教仁兄一着解手。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính lịch sự cao hơn so với các từ đồng nghĩa như 上厕所 (shàng cèsuǒ).

Example: 长途旅行中,我们不得不频繁解手。

Example pinyin: cháng tú lǚ xíng zhōng , wǒ men bù dé bù pín fán jiě shǒu 。

Tiếng Việt: Trong chuyến đi dài, chúng tôi buộc phải đi vệ sinh thường xuyên.

解手
jiě shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vệ sinh (cụm từ lịch sự hơn)

To use the restroom (more polite expression).

排泄大小便

分手;别离。解手天涯良独难

解决

解决的办法。我教仁兄一着解手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...