Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解愁

Pinyin: jiě chóu

Meanings: To relieve sadness or worries., Giải tỏa nỗi buồn, ①消除愁闷。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 角, 心, 秋

Chinese meaning: ①消除愁闷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để miêu tả hành động giảm bớt căng thẳng hoặc phiền muộn.

Example: 听音乐可以帮助我们解愁。

Example pinyin: tīng yīn yuè kě yǐ bāng zhù wǒ men jiě chóu 。

Tiếng Việt: Nghe nhạc có thể giúp chúng ta giải tỏa nỗi buồn.

解愁
jiě chóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tỏa nỗi buồn

To relieve sadness or worries.

消除愁闷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解愁 (jiě chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung