Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解悟

Pinyin: jiě wù

Meanings: Hiểu rõ, ngộ ra, To comprehend, to realize., ①由不了解到了解。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 角, 吾, 忄

Chinese meaning: ①由不了解到了解。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả quá trình đạt được sự hiểu biết sâu sắc.

Example: 经过老师的讲解,他终于解悟了问题的关键。

Example pinyin: jīng guò lǎo shī de jiǎng jiě , tā zhōng yú jiě wù le wèn tí de guān jiàn 。

Tiếng Việt: Sau khi thầy giảng giải, anh ấy cuối cùng đã hiểu ra trọng điểm của vấn đề.

解悟
jiě wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ, ngộ ra

To comprehend, to realize.

由不了解到了解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...