Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解开
Pinyin: jiě kāi
Meanings: To untie, to unfasten, to solve., Tháo ra, gỡ bỏ, giải đáp, ①打开打结的部分。[例]解开领带。*②被松开;被拆开。[例]所有联系情感的纽带都很容易地解开了。*③解答。[例]你能解开这个谜语吗?
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 角, 一, 廾
Chinese meaning: ①打开打结的部分。[例]解开领带。*②被松开;被拆开。[例]所有联系情感的纽带都很容易地解开了。*③解答。[例]你能解开这个谜语吗?
Grammar: Động từ hai âm tiết, có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Có thể dùng để tháo vật lý hoặc giải quyết vấn đề trừu tượng.
Example: 她慢慢地解开了绳子。
Example pinyin: tā màn màn dì jiě kāi le shéng zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy từ từ tháo sợi dây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo ra, gỡ bỏ, giải đáp
Nghĩa phụ
English
To untie, to unfasten, to solve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打开打结的部分。解开领带
被松开;被拆开。所有联系情感的纽带都很容易地解开了
解答。你能解开这个谜语吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!