Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解寒
Pinyin: jiě hán
Meanings: To warm up, to dispel cold., Làm ấm, xua tan lạnh giá, ①祛除寒气。[例]喝碗姜汤,解解寒。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 角, ⺀
Chinese meaning: ①祛除寒气。[例]喝碗姜汤,解解寒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết lạnh.
Example: 喝一杯热茶可以解寒。
Example pinyin: hē yì bēi rè chá kě yǐ jiě hán 。
Tiếng Việt: Uống một tách trà nóng có thể làm ấm cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm ấm, xua tan lạnh giá
Nghĩa phụ
English
To warm up, to dispel cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祛除寒气。喝碗姜汤,解解寒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!