Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解囊相助
Pinyin: jiě náng xiāng zhù
Meanings: Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay vật chất, To provide financial or material assistance., 囊口袋。拿出财物帮助别人。[出处]元·无名氏《来生债》“但见个贫的呵,我早则倾囊儿资助。”明·张岱《娘嬛文集·募修岳鄂王祠募疏》若有贤士大夫解囊乐助,自为王所式凭。”[例]每当同学有困难时,老师总是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 角, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 木, 目, 且, 力
Chinese meaning: 囊口袋。拿出财物帮助别人。[出处]元·无名氏《来生债》“但见个贫的呵,我早则倾囊儿资助。”明·张岱《娘嬛文集·募修岳鄂王祠募疏》若有贤士大夫解囊乐助,自为王所式凭。”[例]每当同学有困难时,老师总是~。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào hành động giúp đỡ cụ thể, thường là bằng tiền bạc hoặc tài sản.
Example: 他遇到困难时,大家都解囊相助。
Example pinyin: tā yù dào kùn nán shí , dà jiā dōu jiě náng xiāng zhù 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy gặp khó khăn, mọi người đều giúp đỡ về mặt tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay vật chất
Nghĩa phụ
English
To provide financial or material assistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
囊口袋。拿出财物帮助别人。[出处]元·无名氏《来生债》“但见个贫的呵,我早则倾囊儿资助。”明·张岱《娘嬛文集·募修岳鄂王祠募疏》若有贤士大夫解囊乐助,自为王所式凭。”[例]每当同学有困难时,老师总是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế