Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解决

Pinyin: jiě jué

Meanings: Giải quyết, xử lý vấn đề nào đó, To resolve or deal with a problem, ①处理使有结果。[例]无法解决这个困难。*②(指人)∶杀掉。[例]就这样把他解决了。*③指消灭。[例]两面夹击,迅速解决了来犯之敌。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 角, 冫, 夬

Chinese meaning: ①处理使有结果。[例]无法解决这个困难。*②(指人)∶杀掉。[例]就这样把他解决了。*③指消灭。[例]两面夹击,迅速解决了来犯之敌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong mọi ngữ cảnh đời sống.

Example: 我们需要尽快解决这个问题。

Example pinyin: wǒ men xū yào jǐn kuài jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.

解决
jiě jué
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết, xử lý vấn đề nào đó

To resolve or deal with a problem

处理使有结果。无法解决这个困难

(指人)∶杀掉。就这样把他解决了

指消灭。两面夹击,迅速解决了来犯之敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解决 (jiě jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung